Thực đơn
UEFA_Europa_League_2020–21 Vòng bảngTổng cộng có 48 đội thi đấu ở vòng bảng: 18 đội tham dự vào vòng đấu này, 21 đội thắng của vòng play-off (8 đội từ Nhóm các đội vô địch, 13 đội từ Nhóm chính), 6 đội thua của vòng play-off UEFA Champions League 2020-21 (4 đội từ Nhóm các đội vô địch, 2 đội từ Nhóm các đội không vô địch), và 3 đội thua thuộc Nhóm các đội không vô địch của vòng loại thứ ba UEFA Champions League 2020-21.
Lễ bốc thăm cho vòng bảng được tổ chức vào ngày 2 tháng 10 năm 2020, lúc 13:00 CEST.[24] 48 đội được bốc thăm vào 12 bảng 4 đội, với hạn chế là các đội từ cùng một hiệp hội không thể được bốc thăm để đối đầu với nhau. Đối với lễ bốc thăm, các đội được xếp hạt giống vào 4 nhóm dựa trên hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2020 của họ.[25]
Ở mỗi bảng, các đội đối đầu với nhau theo thể thức vòng tròn đấu sân nhà và sân khách. Các đội đứng thứ nhất và thứ nhì đi tiếp vào vòng 32 đội, nơi họ được góp mặt cùng với 8 đội đứng thứ ba của vòng bảng UEFA Champions League 2020-21.
Antwerp, Granada, Leicester City, Omonia và Sivasspor có lần đầu tiên xuất hiện ở vòng bảng.
Tiêu chí xếp hạng |
---|
Các đội được xếp hạng dựa theo điểm số (3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa, 0 điểm cho một trận thua), và nếu bằng điểm, tiêu chí xếp hạng sau đây được áp dụng, theo thứ tự được thể hiện, để xác định thứ hạng (Quy định Điều 16.01):[3]
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ROM | YB | CLJ | CSS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roma | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | +8 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–1 | 5–0 | 0–0 | |
2 | Young Boys | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | +2 | 10 | 1–2 | — | 2–1 | 3–0 | ||
3 | CFR Cluj | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | −6 | 5[lower-alpha 1] | 0–2 | 1–1 | — | 0–0 | ||
4 | CSKA Sofia | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | −4 | 5[lower-alpha 1] | 3–1 | 0–1 | 0–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARS | MOL | RW | DUN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 5 | +15 | 18 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–1 | 4–1 | 3–0 | |
2 | Molde | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 11 | −2 | 10 | 0–3 | — | 1–0 | 3–1 | ||
3 | Rapid Wien | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | −2 | 7 | 1–2 | 2–2 | — | 4–3 | ||
4 | Dundalk | 6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 19 | −11 | 0 | 2–4 | 1–2 | 1–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LEV | SLP | HBS | NCE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 8 | +13 | 15 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–0 | 4–1 | 6–2 | |
2 | Slavia Prague | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | +1 | 12 | 1–0 | — | 3–0 | 3–2 | ||
3 | Hapoel Be'er Sheva | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | −6 | 6 | 2–4 | 3–1 | — | 1–0 | ||
4 | Nice | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | −8 | 3 | 2–3 | 1–3 | 1–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RAN | BEN | STL | LCH | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rangers | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | +6 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–2 | 3–2 | 1–0 | |
2 | Benfica | 6 | 3 | 3 | 0 | 18 | 9 | +9 | 12 | 3–3 | — | 3–0 | 4–0 | ||
3 | Standard Liège | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | −7 | 4 | 0–2 | 2–2 | — | 2–1 | ||
4 | Lech Poznań | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 14 | −8 | 3 | 0–2 | 2–4 | 3–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | PSV | GRA | PAOK | OMO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | +3 | 12 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–2 | 3–2 | 4–0 | |
2 | Granada | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | +3 | 11 | 0–1 | — | 0–0 | 2–1 | ||
3 | PAOK | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 7 | +1 | 6 | 4–1 | 0–0 | — | 1–1 | ||
4 | Omonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | −7 | 4 | 1–2 | 0–2 | 2–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | NAP | RSO | AZ | RJK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | +3 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 0–1 | 2–0 | |
2 | Real Sociedad | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | +1 | 9 | 0–1 | — | 1–0 | 2–2 | ||
3 | AZ | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | +2 | 8 | 1–1 | 0–0 | — | 4–1 | ||
4 | Rijeka | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | −6 | 4 | 1–2 | 0–1 | 2–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LEI | BRA | ZOR | AEK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 5 | +9 | 13[lower-alpha 1] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–0 | 3–0 | 2–0 | |
2 | Braga | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 10 | +4 | 13[lower-alpha 1] | 3–3 | — | 2–0 | 3–0 | ||
3 | Zorya Luhansk | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | −5 | 6 | 1–0 | 1–2 | — | 1–4 | ||
4 | AEK Athens | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 15 | −8 | 3 | 1–2 | 2–4 | 0–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MIL | LOSC | SPP | CEL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | +5 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 0–3 | 3–0 | 4–2 | |
2 | Lille | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | +6 | 11 | 1–1 | — | 2–1 | 2–2 | ||
3 | Sparta Prague | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | −2 | 6 | 0–1 | 1–4 | — | 4–1 | ||
4 | Celtic | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 19 | −9 | 4 | 1–3 | 3–2 | 1–4 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | VIL | MTA | SIV | QRB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Villarreal | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 5 | +12 | 16 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–0 | 5–3 | 3–0[lower-alpha 1] | |
2 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 7 | −1 | 11 | 1–1 | — | 1–0 | 1–0 | ||
3 | Sivasspor | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | −2 | 6 | 0–1 | 1–2 | — | 2–0 | ||
4 | Qarabağ | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 13 | −9 | 1 | 1–3 | 1–1 | 2–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | TOT | ANT | LASK | LUD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tottenham Hotspur | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | +10 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 3–0 | 4–0 | |
2 | Antwerp | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | +3 | 12 | 1–0 | — | 0–1 | 3–1 | ||
3 | LASK | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 12 | −1 | 10 | 3–3 | 0–2 | — | 4–3 | ||
4 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 19 | −12 | 0 | 1–3 | 1–2 | 1–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DZG | WAC | FEY | CSM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | +8 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–0 | 0–0 | 3–1 | |
2 | Wolfsberger AC | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | +1 | 10 | 0–3 | — | 1–0 | 1–1 | ||
3 | Feyenoord | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | −4 | 5 | 0–2 | 1–4 | — | 3–1 | ||
4 | CSKA Moscow | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | −5 | 3 | 0–0 | 0–1 | 0–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | HOF | ZVE | LIB | GNT | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1899 Hoffenheim | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 2 | +15 | 16 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 5–0 | 4–1 | |
2 | Red Star Belgrade | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | +5 | 11 | 0–0 | — | 5–1 | 2–1 | ||
3 | Slovan Liberec | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 13 | −9 | 7 | 0–2 | 0–0 | — | 1–0 | ||
4 | Gent | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 15 | −11 | 0 | 1–4 | 0–2 | 1–2 | — |
Thực đơn
UEFA_Europa_League_2020–21 Vòng bảngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: UEFA_Europa_League_2020–21 https://www.bbc.com/sport/football/57224112 https://www.marca.com/futbol/europa-league/2020/08... https://uk.reuters.com/article/uk-soccer-europa-pr... https://www.skysports.com/football/news/11675/1223... https://documents.uefa.com/reader/QkpIwlMTBDPJUAZT... https://editorial.uefa.com/resources/0260-100c6fba... https://www.uefa.com/insideuefa/about-uefa/news/ne... https://www.uefa.com/insideuefa/disciplinary/news/... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi...